đích
See also: địch
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 的.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗïk̟̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗɨt̚˦˧˥]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɗɨt̚˦˥]
Noun
đích
- (shooting sports, archery) a target
- (athletics, racing) a finish line
- về đích ― to cross the finish line
Adjective
đích
- being a target
- URL đích ― a target URL
See also
Derived terms
- chủ đích
- đích đáng
- đích thân
- đích thị
- đích thực
- đích xác
- mục đích