đi bộ
Vietnamese
Etymology
đi + bộ
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗi˧˧ ʔɓo˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗɪj˧˧ ʔɓow˨˩ʔ]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɗɪj˧˧ ʔɓow˨˩˨]
Verb
đi bộ
- to walk
- đi bộ về nhà ― to walk home