请输入您要查询的单词:

 

单词 đeng
释义

đeng

Tày

Etymology

From Proto-Tai *C̥.dwiːŋᴬ. Cognate with Thai แดง (dɛɛng), Northern Thai ᨯᩯ᩠ᨦ, Lao ແດງ (dǣng), ᦶᦡᧂ (ḋaeng), Shan လႅင် (lěng), Tai Dam ꪵꪒꪉ, Tai Nüa ᥘᥦᥒ (laeng), Ahom 𑜓𑜢𑜂𑜫 (diṅ) or 𑜃𑜢𑜂𑜫 (niṅ), Zhuang nding, Bouyei ndingl, Saek รี๋ง. Compare Proto-Be *ziːŋᴬ¹.

Pronunciation

  • (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [ɗɛŋ˧˥]
  • (Trùng Khánh) IPA(key): [ɗɛŋ˦]

Adjective

đeng (𧹙, 𬻤)

  1. red

References

  • Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/8/7 13:23:00