请输入您要查询的单词:

 

单词 đen
释义

đen

See also: đèn, đến, đền, and Appendix:Variations of "den"

Vietnamese

Etymology

Cognate with Muong ten (to dye black).

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗɛn˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [ʔɗɛŋ˧˧]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɗɛŋ˧˧]

Adjective

đen (顛, 黰, 𪓇, 𬹙)

  1. of the color black
  2. (of skin colour, etc.) dark; swarthy
  3. unlucky; unfortunate

Derived terms

Derived terms
  • bảng đen
  • bôi đen
  • cát đen
  • cá trắm đen
  • chè đen
  • chó đen giữ mực
  • chợ đen
  • con đen
  • cơm đen
  • dân đen
  • dân ngu cu đen
  • dân ngu khu đen
  • đánh lận con đen
  • đậu đen
  • đen bạc
  • đen ba cực
  • đen bán dẫn
  • đen bão
  • đen bấm
  • đen biển
  • đen bóng
  • đen cảm ứng
  • đen cao áp
  • đen cầy
  • đen chiếu
  • đen chớp
  • đen chùm
  • đen cồn
  • đen cù
  • đen dù
  • đen đất
  • đen đét
  • đen điện
  • đen điện tử
  • đen đỏ
  • đen đóm
  • đen đúa (từ láy)
  • đen đủi (từ láy)
  • đen đuốc
  • đen giòn
  • đen giời
  • đen hắc
  • đen hiệu
  • đen hình
  • đen hoa kì
  • đen hoa kỳ
  • đen huỳnh quang
  • đen kéo quân
  • đen khí
  • đen khí đá
  • đen kịt
  • đen lánh
  • đen láy
  • đen lay láy
  • đen ló
  • đen lồng
  • đen măng sông
  • đen mượt
  • đen neon
  • đen nê-ông
  • đen nghìn nghịt
  • đen nghịt
  • đen ngòm
  • đen nhánh
  • đen nháy
  • đen nhay nháy
  • đen nhẻm
  • đen nhức
  • đen nhưng nhức
  • đen ống
  • đen pha
  • đen pin
  • đen sách
  • đen sì
  • đen thui
  • đen thủi đen thui
  • đen tối
  • đen trời
  • đen trũi
  • đen trùi trũi
  • đen tuyền
  • đen vàng
  • đen xanh
  • đen xếp
  • đen xì
  • đỏ đen
  • đổi trắng thay đen
  • đồng đen
  • gần mực thì đen, gần đèn thì rạng
  • gần mực thì đen, gần đèn thì sáng
  • giấy trắng mực đen
  • hố đen
  • hộp đen
  • kiến đen
  • kim loại đen
  • lòng đen
  • lỗ đen
  • luyện kim đen
  • nốt đen
  • quĩ đen
  • quỹ đen
  • rông đen
  • sách đen
  • sổ đen
  • số đen
  • tim đen
  • tốt đen
  • trắng đen
  • tròng đen
  • vàng đen
  • xã hội đen
  • xúm đen xúm đỏ

See also

  • tối
  • mực (of a dog)
  • mun (of a cat)
  • ô (of a horse)
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/8/7 8:12:49