ý nhị
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ʔi˧˦ ɲi˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [ʔɪj˨˩˦ ɲɪj˨˩ʔ]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɪj˦˥ ɲɪj˨˩˨]
Adjective
ý nhị
- full of hidden meaning
- 2001, Chu Lai, Cuộc đời dài lắm, NXB Văn học, page 128:
- Không hiểu sao Điền lại ý nhị giấu mặt không tiếp, chỉ có cậu phó ra trả lời về mọi chuyện.
- It was not clear why Điền significantly failed to show up, leaving only his deputy to answer all questions.
-