请输入您要查询的单词:

 

单词 ú tim
释义

ú tim

Vietnamese

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔu˧˦ tim˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [ʔʊw˨˩˦ tim˧˧]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔʊw˦˥ tim˧˧]

Noun

ú tim

  1. hide-and-seek
    • 1978, Chu Lai, chapter 5, in Nắng đồng bằng, NXB Quân đội Nhân dân:
      Cả ngày đêm đầu óc chỉ tập trung lo lừa nhau với nó từng miếng trong trò chơi ú tim chết người, còn thì giờ đâu mà vẩn vơ cái khác?
      All day and night their minds were only focused on tricking them at every turn in this deadly game of hide-and-seek; how could there be any time left for other frivolities?
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/8/1 17:50:30