ông nói gà, bà nói vịt
Vietnamese
Phrase
ông nói gà, bà nói vịt
- (literally) he said chickens, she said ducks
- (figuratively) he said, she said
单词 | ông nói gà, bà nói vịt |
释义 | ông nói gà, bà nói vịt |
随便看 |
|
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。