请输入您要查询的单词:
单词
çakırkanat
释义
çakırkanat
Turkish
Noun
çakırkanat
teal (bird)
随便看
tự trọng
tự ty
tự túc
tự tại
tự tử
tựu trường
tự vẫn
tự vệ
tự ái
tự ý
tự điển
tự động
tự động hoá
tự động hóa
tự động từ
tỳ
tỳ bà
tỳ hưu
tỳ vị
Tỵ
tỵ hiềm
tỵ nạn
tỷ
tỷ dụ
tỷ giá
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 7:43:39