请输入您要查询的单词:
单词
äbinom
释义
äbinom
Volapük
Verb
äbinom
third-person masculine singular preterite active indicative of
binön
([he] was)
随便看
điên đảo
điêu
điêu khắc
điêu tàn
Điônisiô
đi đem lắm có ngày gặp ma
đi đêm lắm có ngày gặp ma
đi đứng chạy nhảy
điếc
điếm
điếng
điếu
điếu cày
điềm
điềm nhiên
điền
điền kinh
điều
điều chế
điều chỉnh
điều dưỡng
điều dưỡng viên
điều hoà
điều hành
điều hòa
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 23:53:51