ân cần
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ʔən˧˧ kən˨˩]
- (Huế) IPA(key): [ʔəŋ˧˧ kəŋ˦˩]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔəŋ˧˧ kəŋ˨˩]
Adjective
ân cần
- thoughtful
- 2016, Trầm Hương, Trong cơn lốc xoáy, part I, NXB Phụ nữ, page 192:
- Sự ân cần của Nagamoto khiến Vạn cảnh giác.
- Nagamoto's thoughtfulness put Vạn on his guard.
-