âm
See also: Appendix:Variations of "am"
Ngizim
Noun
âm
- water
References
- Takács, Gábor (2007) Etymological Dictionary of Egyptian, volume 3, Leiden: Brill, →ISBN, page 201:
- […] we should carefully distinguish the following Ch. roots from AA *m-ˀ "water" [GT]:
- (1) Ch. *h-m "water" [GT]: […] Ngz. am […]
- Etudes berbères et chamito-sémitiques: mélanges offerts à Karl-G. Prasse (2000, →ISBN, page 38
- Václav Blažek, A Lexicostatitical comparison of Omotic languages, in In Hot Pursuit of Language in Prehistory: Essays in the four fields of anthropology, page 122
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ʔəm˧˧]
- (Huế) IPA(key): [ʔəm˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔəm˧˧]
Etymology 1
Sino-Vietnamese word from 音 (“sound”).
Noun
âm
- sound
- (phonetics, colloquial) Clipping of âm tố or clipping of ngữ âm (“phone”).
- (phonology, colloquial) Clipping of âm tố or clipping of âm vị (“phoneme”).
- (linguistics, colloquial) Clipping of âm tiết (“syllable”).
Synonyms
- âm thanh
Derived terms
Derived terms
- âm li
- âm lượng
- âm nhạc
- âm sắc
- âm thanh
- âm tiết
- âm tố
- âm vị
- bính âm
- ghi âm
- hoà âm
- nguyên âm
- ngữ âm
- phát âm
- phiên âm
- phụ âm
- phúc âm
- siêu âm
- tha âm
- thu âm
Etymology 2
Sino-Vietnamese word from 陰.
Noun
âm
- (occult) yin
Adjective
âm
- (occult) having "yin" characteristics, as in "dark", "lunar" or "feminine"
- ngày âm
- a lunar day
- (mathematics, physics) negative
- điện âm
- negative charges
Prefix
âm
- minus
- Synonym: trừ
- -10° (âm 10 độ)
- -10° (minus 10 degrees [Celsius])
Antonyms
- dương
Derived terms
Derived terms
- âm dương
- âm đạo
- âm lịch
- âm mưu
- âm phủ
- âm thịnh dương suy
- âm ti
- âm tính
- âm tường
- âm vật
- cõi âm