请输入您要查询的单词:
单词
zhōnghǎi
释义
zhōnghǎi
Mandarin
Romanization
zhōnghǎi
(
Zhuyin
ㄓㄨㄥ ㄏㄞˇ
)
Hanyu Pinyin reading of
中海
.
随便看
hột vịt lộn
hột xoàn
hộ tịch
hộ tống
hộ vệ
hớ hênh
hớn
hớn hở
hớp
hớp hồn
hớt
hớt hải
hớt tóc
hờ hững
hời
hời hợt
hờn
hờn dỗi
hờn giận
hờn tủi
hở
hở hang
hở hàm ếch
hỡi
Hợi
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/8 4:07:21