请输入您要查询的单词:
单词
zaborów
释义
zaborów
Polish
Pronunciation
IPA
(key)
:
/zaˈbɔ.ruf/
Noun
zaborów
genitive plural of
zabór
随便看
gở
gởi
gỡ
gỡ bỏ
gợi
gợi cảm
gợi ý
gợn
gục
gừng
gừng càng già càng cay
gửi
gửi rể
g‘arbiy
g’
g’day
G’s
g’s
g’see
Gℓ
G♭
G♭s
G♯
G♯m
G♯s
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/1 13:22:43