请输入您要查询的单词:
单词
yúchén
释义
yúchén
Mandarin
Romanization
yúchén
(
Zhuyin
ㄩˊ ㄔㄣˊ
)
Hanyu Pinyin reading of
愚臣
.
随便看
tự nhiên
tự nhủ
tự phát
tự phụ
tự quản
tự sát
tự sướng
tự sự
tự thú
tự ti
tự tin
tự truyện
tự trị
tự trọng
tự ty
tự túc
tự tại
tự tử
tựu trường
tự vẫn
tự vệ
tự ái
tự ý
tự điển
tự động
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/31 18:13:20