请输入您要查询的单词:

 

单词 xứ Quảng
释义

xứ Quảng

Vietnamese

Etymology

xứ (region) + Quảng

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [sɨ˧˦ kwaːŋ˧˩]
  • (Huế) IPA(key): [sɨ˨˩˦ kwaːŋ˧˨]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [sɨ˦˥ waːŋ˨˩˦]

Proper noun

xứ Quảng

  1. the region in Vietnam comprised of Đà Nẵng city, Quảng Nam province, and Quảng Ngãi province
    • 1978, Chu Lai, chapter 9, in Nắng đồng bằng, NXB Quân đội Nhân dân:
      Anh thợ đào đất xứ Quảng làm nhiều hơn nói này trước đây nguyên là quản lý tiểu đoàn.
      This man-of-action digger from the Quảng NamQuảng Ngãi region previously managed a battalion.
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/8/1 10:21:40