xổ
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [so˧˩]
- (Huế) IPA(key): [sow˧˨]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [sow˨˩˦]
Verb
xổ
- to rush
- 2005, chapter 2, in Cao Tự Thanh, transl., Anh hùng xạ điêu, Văn học, translation of 射雕英雄传 by Jīn Yōng (Kim Dung):
- […] càng không nhịn nổi, liền nhảy xổ tới liều mạng cào cấu y.
- […] he could stand it no longer and he rushed him at a jump, risking his life to claw at him.
-