请输入您要查询的单词:

 

单词 xúi quẩy
释义

xúi quẩy

Vietnamese

Etymology

Probably from Cantonese 衰鬼 (seoi1 gwai2; suy quỷ, inauspicious or contemptible person).

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [suj˧˦ kwəj˧˩]
  • (Huế) IPA(key): [suj˨˩˦ kwəj˧˨]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [suj˦˥ wəj˨˩˦]

Adjective

xúi quẩy

  1. unlucky
  2. jinxing
    • 2012, Ruelle, Joe, Ngược chiều vun vút [Whooshing toward the Other Way], page 247:
      Cái hồi cậu Joe đó mùng Một Tết vác bịch mực khô đến nhà đã biết ngay là xúi quẩy rồi mà. Cậu ta chưa hiểu văn hoá thôi, nhưng… rõ là xúi quẩy.
      I knew it was a jinx when that Joe guy brought a sack of dry squid over on the first Lunar New Year's day. He didn't know the etiquette, but man, what a jinx.

Synonyms

  • xui
  • xui xẻo

Antonyms

  • may, may mắn
  • hên
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/11/5 22:55:25