请输入您要查询的单词:

 

单词 xúc tác
释义

xúc tác

Vietnamese

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [sʊwk͡p̚˧˦ taːk̚˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [sʊwk͡p̚˦˧˥ taːk̚˦˧˥]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [sʊwk͡p̚˦˥ taːk̚˦˥]

Verb

xúc tác

  1. catalyze
    chất xúc tác
    catalyst
    Một số có thể xúc tác cho phản ứng nở, số khác cho phản ứng gel hóa.
    Several among them can catalyze blooming reactions, others gel formation.

Noun

xúc tác

  1. catalyst
    • Bùi Hồng Quang, Ngô Quốc Khánh, Sử dụng xúc tác kim loại để oxi hóa các hơi dung môi hữu cơ trong xử lý khí thải, National Institute of Labour Protection
      Trong khuôn khổ bài báo sẽ chỉ đề cập đến việc sử dụng xúc tác trong quá trình oxi hóa.
      In the scope of this article we will only consider the use of a catalyst in oxidization.
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/8/7 12:40:01