请输入您要查询的单词:

 

单词 xà ích
释义

xà ích

Vietnamese

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [saː˨˩ ʔïk̟̚˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [saː˦˩ ʔɨt̚˦˧˥]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [saː˨˩ ʔɨt̚˦˥]

Noun

xà ích

  1. coach driver
    • 2016, Trầm Hương, Trong cơn lốc xoáy, part I, NXB Phụ nữ, page 460:
      Cô gọi một cỗ xe ngựa. Người xà ích hỏi: - Đi đâu cô?
      She hailed a coach. The coach driver asked, "Where to, Ma'am?"
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/8/9 3:04:34