xoay chiều
Vietnamese
Etymology
xoay (“to rotate”) + chiều (“direction”).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [swaj˧˧ t͡ɕiəw˨˩]
- (Huế) IPA(key): [swaj˧˧ t͡ɕiw˦˩]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [s⁽ʷ⁾aj˧˧ ciw˨˩]
Adjective
xoay chiều
- (electricity) alternating
- Antonym: một chiều