请输入您要查询的单词:

 

单词 xe cam-nhông
释义

xe cam-nhông

Vietnamese

Alternative forms

  • xe cam nhông

Etymology

xe (wheeled vehicle) + cam-nhông.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [sɛ˧˧ kaːm˧˧ ɲəwŋ͡m˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [sɛ˧˧ kaːm˧˧ ɲəwŋ͡m˧˧]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [sɛ˧˧ kaːm˧˧ ɲəwŋ͡m˧˧]

Noun

xe cam-nhông

  1. (obsolete) truck/lorry
    • 1948, Kim Lân, Làng, Văn nghệ Journal
      Thì chúng tôi vừa ở dưới ấy lên đây mà lại ! Việt gian từ thằng chủ tịch mà đi cơ ông ạ. Tây vào làng, chúng nó bảo nhau vác cờ thần ra hoan hô. Thằng chánh Bệu thì khuân cả tủ chè, đỉnh đồng, vải vóc lên xe cam nhông, đưa vợ con lên vị trí với giặc ở ngoài tỉnh mà lại.
      We just came from there! All of 'em, includin' the committee, are traitors. When the Westerners came to our village, they all went give 'em a welcome hailin' with banners and stuff. That fat-ass mayor even had his guys stuff his cupboard, his bronze ding, and his cloth into a truck, along with his wife and kids, to go and live with those invaders from outside the province.

Synonyms

  • xe tải
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/11/5 23:33:30