xanh nước biển
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [sajŋ̟˧˧ nɨək̚˧˦ ʔɓiən˧˩]
- (Huế) IPA(key): [sɛɲ˧˧ nɨək̚˦˧˥ ʔɓiəŋ˧˨]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [san˧˧ nɨək̚˦˥ ʔɓiəŋ˨˩˦]
Etymology
xanh (“grue”) + nước biển (“seawater”)
Adjective
xanh nước biển
- (color) blue as opposed to green
Synonyms
- (blue as opposed to green): xanh dương, xanh lam, lam
See also
Colors in Vietnamese · màu sắc (layout · text) | ||||
---|---|---|---|---|
trắng | xám | đen | ||
đỏ; thắm, thẫm | cam; nâu | vàng; kem | ||
vàng chanh | xanh, xanh lá cây, xanh lục, lục | xanh bạc hà; xanh lục đậm | ||
xanh lơ, hồ thủy; xanh mòng két | xanh, xanh da trời, thiên thanh | xanh, xanh dương, xanh nước biển, xanh lam, lam | ||
tím; chàm | tía | hồng |