请输入您要查询的单词:

 

单词 xanh dương
释义

xanh dương

Vietnamese

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [sajŋ̟˧˧ zɨəŋ˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [sɛɲ˧˧ jɨəŋ˧˧]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [san˧˧ jɨəŋ˧˧]

Etymology

xanh (grue) + dương (ocean)

Adjective

xanh dương

  1. (color) blue as opposed to green

Synonyms

  • (blue as opposed to green): xanh nước biển, xanh lam, lam

See also

Colors in Vietnamese · màu sắc (layout · text)
     trắng     xám     đen
             đỏ; thắm, thẫm             cam; nâu             vàng; kem
             vàng chanh             xanh, xanh lá cây, xanh lục, lục             xanh bạc hà; xanh lục đậm
             xanh lơ, hồ thủy; xanh mòng két             xanh, xanh da trời, thiên thanh             xanh, xanh dương, xanh nước biển, xanh lam, lam
             tím; chàm            tía             hồng
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/7/31 18:00:39