请输入您要查询的单词:
单词
wątkami
释义
wątkami
Polish
Pronunciation
IPA
(key)
:
/vɔnˈtka.mʲi/
Noun
wątkami
m
instrumental plural of
wątek
随便看
sỏi thận
số
số bị chia
số bị trừ
sốc
số chia
số chẵn
sốc nhiễm khuẩn
sốc nhiễm trùng
sốc nhiệt
sốc phản vệ
số dách
số dây nói
số dư
số hiệu
số học
số không
số khối
số liệu
số lượng
số lẻ
số mệnh
sống
sống còn
sống mái
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/9 5:53:08