请输入您要查询的单词:
单词
wénmíngrén
释义
wénmíngrén
Mandarin
Romanization
wénmíngrén
(
Zhuyin
ㄨㄣˊ ㄇㄧㄥˊ ㄖㄣˊ
)
Hanyu Pinyin reading of
文明人
.
随便看
lường trước
lưỡi
lưỡi câu
lưỡi gà
lưỡi hái
lưỡi liềm
lưỡi lê
lưỡi trai
Lưỡng cư
Lưỡng Hà
lưỡng lự
lưỡng viện
lược
lược sử
lượm
lượn
lượng
lượng giác
lượng từ
lượng tử
lượng tử hoá
lượng tử hóa
lượt
lǎ
lǎba
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/1 16:15:07