请输入您要查询的单词:
单词
wéiguī
释义
wéiguī
Mandarin
Romanization
wéiguī
(
Zhuyin
ㄨㄟˊ ㄍㄨㄟ
)
Hanyu Pinyin reading of
違規
,
违规
.
随便看
cūškās
cůpek
cŵn
cŵyr
cŷn
cŷngne
cŷngnes
cŷngne sauvage
cŷngnes sauvages
cơ
cơ bản
cơ bắp
cơ chế
cơchừng
cơ cấu
cơ cực
cơ duyên
cơgió
cơ giới
Cơ Ho
cơ hoành
cơ học
cơ học lượng tử
cơ hồ
cơ hội
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/6 21:32:26