请输入您要查询的单词:
单词
avoir une faim de loup
释义
See
faim de loup
随便看
thiên nga trắng
thiên nhiên
thiên niên kỉ
thiên niên kỷ
Thiên Quyền
Thiên Sơn
thiên sứ
thiên tai
thiên thượng
thiên thượng thiên hạ, bác ái công bình
Thiên Thượng Thánh Mẫu
thiên thạch
thiên thần
thiên thần hộ mệnh
thiên thần sa ngã
thiên thặng chi quốc
thiên thể
thiên thời, địa lợi, nhân hoà
Thiên Trúc
thiên tuế
thiên tài
Thiên Tân
thiên tính
thiên tử
thiên văn
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/12 5:24:39