请输入您要查询的单词:
单词
Woodyards
释义
Woodyards
See also:
woodyards
English
Proper noun
Woodyards
plural of
Woodyard
随便看
chủ yếu
chủ âm
chủ đạo
chủ đề
chủ động
chứ
chứa
chứa chấp
chứa đựng
chức
chức danh
chức mừng năm mới
chức nghiệp
chức năng
Chức Nữ
chức quyền
chức trách
chức vụ
chứng
chứng bệnh
chứng chỉ
chứng cớ
chứng cứ
chứng giám
chứng khoán
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/11 20:23:36