请输入您要查询的单词:
单词
Waschlappens
释义
Waschlappens
German
Noun
Waschlappens
genitive singular of
Waschlappen
随便看
gạo lứt
gạo đỏ
gạt
gạt tàn
gả
gảy
gấc
gấm
gấp
gấp gáp
gấp làm đôi
gấp rút
gấu
gấu chó
gấu lợn
gấu ngựa
gấu trúc
gấu trắng
gấu túi
gấy
gầm
gầm ghì
gần
gần gũi
gần gụi
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/13 19:59:51