请输入您要查询的单词:
单词
warmfeste
释义
warmfeste
German
Adjective
warmfeste
inflected form of
warmfest
随便看
đôi lúc
Đô-la
đô la
Đô-mi-ni-ca
Đô-mi-ni-ca-na
Đông
đông
Đông Bán cầu
đông bắc
Đông Bắc Á
đông chí
Đông Du
Đông Dương
Đông Hải
Đông Hồi
Đông Kinh
Đông Ki-sốt
Đông Lào
đông lạnh
đông nam
Đông Nam Á
đông phương học
Đông Sơn
Đông Ti-mo
Đông y
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/12 3:24:42