请输入您要查询的单词:
单词
waitstaffs
释义
waitstaffs
English
Noun
waitstaffs
plural of
waitstaff
随便看
bốn bề
bốn bể
bống
bốn mắt
bốn phương
bố nó
bốp
bốt
bố thí
bố trí
bố trận
Bốt-xoa-na
Bố Y
Bồ
bồ
bồ bịch
bồ các
bồ câu
bồ côi
bồ công anh
bồ hóng
bồi
bồi bàn
bồi bút
bồi bếp
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/31 14:51:11