vững mạnh
Vietnamese
Etymology
vững + mạnh.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [vɨŋ˦ˀ˥ majŋ̟˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [vɨŋ˧˨ mɛɲ˨˩ʔ]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [vɨŋ˨˩˦ man˨˩˨] ~ [jɨŋ˨˩˦ man˨˩˨]
Adjective
vững mạnh
- strong; powerful