vẽ
See also: Appendix:Variations of "ve"
Vietnamese
Etymology
Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 畫 (“to draw, to paint”; SV: hoạ).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [vɛ˦ˀ˥]
- (Huế) IPA(key): [vɛ˧˨]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [vɛ˨˩˦] ~ [jɛ˨˩˦]
Verb
vẽ (𦘧)
- to draw; to paint
- to contrive
Derived terms
Derived terms
- bánh vẽ
- bản vẽ
- bày vẽ
- chỉ vẽ
- hình vẽ
- màu vẽ
- thừa giấy vẽ voi
- tô vẽ
- vẽ chuyện
- vẽ đường cho hươu chạy
- vẽ rắn thêm chân
- vẽ sự
- vẽ trò
- vẽ vời