请输入您要查询的单词:

 

单词 vẽ
释义

vẽ

See also: Appendix:Variations of "ve"

Vietnamese

Etymology

Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese (“to draw, to paint”; SV: hoạ).

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [vɛ˦ˀ˥]
  • (Huế) IPA(key): [vɛ˧˨]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [vɛ˨˩˦] ~ [jɛ˨˩˦]

Verb

vẽ (𦘧)

  1. to draw; to paint
  2. to contrive

Derived terms

Derived terms
  • bánh vẽ
  • bản vẽ
  • bày vẽ
  • chỉ vẽ
  • hình vẽ
  • màu vẽ
  • thừa giấy vẽ voi
  • tô vẽ
  • vẽ chuyện
  • vẽ đường cho hươu chạy
  • vẽ rắn thêm chân
  • vẽ sự
  • vẽ trò
  • vẽ vời
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/11/5 22:51:47