vẹn
Vietnamese
Etymology
Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 完 (“complete”; SV: hoàn).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [vɛn˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [vɛŋ˨˩ʔ]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [vɛŋ˨˩˨] ~ [jɛŋ˨˩˨]
Verb
vẹn
- (literary) to keep (one's promise); to be true to
- to be complete; to be intact; to be whole
Derived terms
Derived terms
- mười phân vẹn mười
- nguyên vẹn
- toàn vẹn
- trọn vẹn
- vẹn nguyên
- vẹn toàn
- vẹn tròn
- vẹn tuyền
- vẹn vẽ