vật đổi sao dời
Vietnamese
Etymology
Calque of Chinese 物轉星移 (vật chuyển tinh di).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [vət̚˧˨ʔ ʔɗoj˧˩ saːw˧˧ zəːj˨˩]
- (Huế) IPA(key): [vək̚˨˩ʔ ʔɗoj˧˨ ʂaːw˧˧ jəːj˦˩]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [vək̚˨˩˨ ʔɗoj˨˩˦ ʂaːw˧˧ jəːj˨˩] ~ [jək̚˨˩˨ ʔɗoj˨˩˦ saːw˧˧ jəːj˨˩]
Idiom
vật đổi sao dời
- (literary) everything changes