vùng dưới đồi
Vietnamese
Etymology
vùng (“region, area”) + dưới (“below”) + đồi (“thalamus”).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [vʊwŋ͡m˨˩ zɨəj˧˦ ʔɗoj˨˩]
- (Huế) IPA(key): [vʊwŋ͡m˦˩ jɨj˨˩˦ ʔɗoj˦˩]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [vʊwŋ͡m˨˩ jɨj˦˥ ʔɗoj˨˩] ~ [jʊwŋ͡m˨˩ jɨj˦˥ ʔɗoj˨˩]
Noun
vùng dưới đồi
- hypothalamus
- Synonym: vùng hạ đồi