vô sản
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 無 (“no”) and 産 (“properties”), from Chinese 無產階級 (vô sản giai cấp, “proletariat”)
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [vo˧˧ saːn˧˩]
- (Huế) IPA(key): [vow˧˧ ʂaːŋ˧˨]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [vow˧˧ ʂaːŋ˨˩˦] ~ [jow˧˧ saːŋ˨˩˦]
Adjective
vô sản
- proletarian
- giai cấp vô sản
- the proletarian
See also
- tư sản