请输入您要查询的单词:

 

单词 vô danh
释义

vô danh

Vietnamese

Etymology

Sino-Vietnamese word from 無名.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [vo˧˧ zajŋ̟˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [vow˧˧ jɛɲ˧˧]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [vow˧˧ jan˧˧] ~ [jow˧˧ jan˧˧]

Adjective

vô danh

  1. anonymous, nameless
    Synonyms: khuyết danh, nặc danh
    • 2005, Nguyễn Ngọc Tư, "Cánh đồng bất tận" chapter 2 (in Cánh đồng bất tận), Trẻ publishing house
      Cánh đồng không có tên. Nhưng với tôi và Điền, chẳng có nơi nào là vô danh, chúng tôi nhắc, chúng tôi gọi tên bằng những kỷ niệm mà chúng tôi có trên mỗi cánh đồng.
      Fields have no name. But for Điền and me no place is nameless; we reminisce, we give names by the memories we have about each of the fields.
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/8/9 12:25:01