vô công rồi nghề
Vietnamese
Etymology
vô công + rồi nghề, or, alternatively, vô + công + rồi + nghề.
Alternative forms
- vô công rỗi nghề
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [vo˧˧ kəwŋ͡m˧˧ zoj˨˩ ŋe˨˩]
- (Huế) IPA(key): [vow˧˧ kəwŋ͡m˧˧ ʐoj˦˩ ŋej˦˩]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [vow˧˧ kəwŋ͡m˧˧ ɹoj˨˩ ŋej˨˩] ~ [jow˧˧ kəwŋ͡m˧˧ ɹoj˨˩ ŋej˨˩]
Adjective
vô công rồi nghề
- not in employment
- be in the state of NEET
See also
- ăn không ngồi rồi