vàng chanh
Vietnamese
Etymology
vàng (“yellow”) + chanh (“lime”).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [vaːŋ˨˩ t͡ɕajŋ̟˧˧]
- (Huế) IPA(key): [vaːŋ˦˩ t͡ɕɛɲ˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [vaːŋ˨˩ can˧˧] ~ [jaːŋ˨˩ can˧˧]
Adjective
vàng chanh
- (color) lime
- Synonym: vàng-lục