请输入您要查询的单词:

 

单词 vuông góc
释义

vuông góc

Vietnamese

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [vuəŋ˧˧ ɣawk͡p̚˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [vuəŋ˧˧ ɣawk͡p̚˦˧˥]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [vuəŋ˧˧ ɣawk͡p̚˦˥] ~ [juəŋ˧˧ ɣawk͡p̚˦˥]

Adjective

vuông góc

  1. (geometry) perpendicular, making a right angle with
    • 1979, Phạm Huyền (translator), S.M. Targ (author), Giáo trình giản yếu cơ học lý thuyết, NXB đại học và trung học chuyên nghiệp Hà Nội, page 436
      Trục quay của đĩa vuông góc với mặt phẳng của nó (hình 367) và lệch khỏi khối tâm một đoạn bằng a.
      The rotational axis of a disk is perpendicular to its plane (figure 367) and a distance a away from its center.
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/8/2 7:02:02