请输入您要查询的单词:

 

单词 vuông
释义

vuông

See also: vương, Vương, and Vượng

Vietnamese

Etymology

Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese (“square”; SV: phương).

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [vuəŋ˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [vuəŋ˧˧]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [vuəŋ˧˧] ~ [juəŋ˧˧]

Adjective

vuông (𣃱, 𣄇, 𣄖, 𩖫, 𪯵, 𪯾)

  1. (geometry) square
  2. (geometry, of angles) right
    góc vuông
    a right angle
    tam giác vuông
    a right triangle
    Đường thẳng d vuông góc với đường thẳng t.
    Line d is perpendicular to line t.

Derived terms

Derived terms
  • góc vuông
  • hình vuông
  • khăn vuông
  • mặt vuông chữ điền
  • mẹ tròn con vuông
  • mét vuông
  • ngoặc vuông
  • tam giác vuông
  • tấc vuông
  • thước vuông
  • vuông góc
  • vuông tre
  • vuông tròn
  • vuông vắn
  • vuông vức
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/8/2 3:46:42