viện bảo tàng
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 院 (“institution”) and 保藏 (“preserve”).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [viən˧˨ʔ ʔɓaːw˧˩ taːŋ˨˩]
- (Huế) IPA(key): [viəŋ˨˩ʔ ʔɓaːw˧˨ taːŋ˦˩]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [viəŋ˨˩˨ ʔɓaːw˨˩˦ taːŋ˨˩] ~ [jiəŋ˨˩˨ ʔɓaːw˨˩˦ taːŋ˨˩]
Noun
viện bảo tàng
- museum
Synonyms
- bảo tàng