viêm ruột thừa
Vietnamese
Etymology
viêm + ruột thừa.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [viəm˧˧ zuət̚˧˨ʔ tʰɨə˨˩]
- (Huế) IPA(key): [viəm˧˧ ʐuək̚˨˩ʔ tʰɨə˦˩]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [vim˧˧ ɹuək̚˨˩˨ tʰɨə˨˩] ~ [jim˧˧ ɹuək̚˨˩˨ tʰɨə˨˩]
Noun
viêm ruột thừa
- (medicine) appendicitis