viêm não Nhật Bản
Vietnamese
Etymology
viêm não (“encephalitis”) + Nhật Bản (“Japan”), calque of Japanese 日本脳炎 (Nihon nōen, Nhật Bổn não viêm).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [viəm˧˧ naːw˦ˀ˥ ɲət̚˧˨ʔ ʔɓaːn˧˩]
- (Huế) IPA(key): [viəm˧˧ naːw˧˨ ɲək̚˨˩ʔ ʔɓaːŋ˧˨]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [vim˧˧ naːw˨˩˦ ɲək̚˨˩˨ ʔɓaːŋ˨˩˦] ~ [jim˧˧ naːw˨˩˦ ɲək̚˨˩˨ ʔɓaːŋ˨˩˦]
Noun
viêm não Nhật Bản
- Japanese encephalitis