viêm khớp dạng thấp
Vietnamese
Etymology
viêm khớp (“arthritis”) + dạng (“form; -oid”) + thấp (“rheumatism”).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [viəm˧˧ xəːp̚˧˦ zaːŋ˧˨ʔ tʰəp̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [viəm˧˧ kʰəːp̚˦˧˥ jaːŋ˨˩ʔ tʰəp̚˦˧˥]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [vim˧˧ kʰəːp̚˦˥ jaːŋ˨˩˨ tʰəp̚˦˥] ~ [jim˧˧ xəːp̚˦˥ jaːŋ˨˩˨ tʰəp̚˦˥]
Noun
viêm khớp dạng thấp
- (bệnh ~) (medicine) rheumatoid arthritis