请输入您要查询的单词:
单词
vivigintajn
释义
vivigintajn
Esperanto
Adjective
vivigintajn
accusative plural past active participle of
vivigi
随便看
Thörl
Thörnqvist
Thøgersen
thù
thùa
thù ghét
thù lao
thùng
thùng rỗng kêu to
thùng thình
Thùy
thùy
thù địch
Thú
thú
thúc
thúc giục
thúc phụ
thúc ép
thú có túi
thúc đẩy
thú cưng
thúi
thúi-khò͘
thúis
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/31 17:23:15