请输入您要查询的单词:
单词
vivezze
释义
vivezze
Italian
Noun
vivezze
f
plural of
vivezza
随便看
thâm tâm
thâm độc
Thân
thân
thân binh
thân bài
thân chinh
thân chủ
thân cận
thâng-á
thân hình
thân hữu
thân mình
thân mẫu
thân mật
thân mến
Thân mềm
thân nhiệt
thân nhân
thân phận
thân phụ
thân quen
thân sĩ
thân thiết
thân thiện
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/13 14:45:29