请输入您要查询的单词:
单词
verpackst
释义
verpackst
German
Verb
verpackst
Second-person
singular
present of
verpacken
.
随便看
ngót nghét
ngó͘-kok
Ngô
ngô
ngôi
ngôi sao
ngôi vị
ngômbe
ngôn
ngông
ngông cuồng
ngô nghê
ngôn luận
ngôn ngữ
ngôn ngữ học
ngôn ngữ lập trình
ngôn tình
ngôn từ
ngôra
ngô͘
ngô͘-khî
ngõ
ngõ cụt
ngõi
ngõꞌõ
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/31 19:48:45