请输入您要查询的单词:
单词
vasodilatators
释义
vasodilatators
English
Noun
vasodilatators
plural of
vasodilatator
随便看
cớ
cớm
cờ
cờ ba que
cờ bạc
cờ cá ngựa
cờ hó
Cờ Lao
cờ-lê
cờ lê
cờ rắc
cờ tướng
cờ tỉ phú
cờ vua
Cờ Vàng
cờ vây
cởi
cởi mở
cỡ
cỡi
cụ
cục
cục bộ
cục cưng
cục cằn
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 21:45:21